Có 2 kết quả:

遮挡 zhē dǎng ㄓㄜ ㄉㄤˇ遮擋 zhē dǎng ㄓㄜ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shelter
(2) to shelter from

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shelter
(2) to shelter from

Bình luận 0