Có 2 kết quả:
遮挡 zhē dǎng ㄓㄜ ㄉㄤˇ • 遮擋 zhē dǎng ㄓㄜ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shelter
(2) to shelter from
(2) to shelter from
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shelter
(2) to shelter from
(2) to shelter from
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0